Công ty TNHH Phụ tùng ô tô Quảng Châu Teikuko
Email: jtp@jtp88.com
Điện thoại di động (whatsApp): +86 13668943876
Skype: jessica76263
Công ty TNHH Phụ tùng ô tô Quảng Châu Teikuko
Email: jtp@jtp88.com
Điện thoại di động (whatsApp): +86 13668943876
Skype: jessica76263
Nguồn gốc: | Trung Quốc |
Hàng hiệu: | YJL |
Số mô hình: | FE6T |
Certifiion: | ISO9001:2008 |
Số lượng đặt hàng tối thiểu: | 1 tập |
---|---|
Giá bán: | negotiation |
chi tiết đóng gói: | Đóng gói trong thùng carton hoặc đáp ứng yêu cầu của khách hàng |
Thời gian giao hàng: | Thường trong vòng một tuần sau khi nhận được thanh toán |
Điều khoản thanh toán: | T/T, Western Union, MoneyGram |
Khả năng cung cấp: | 1000 bộ mỗi tháng |
Tên: | Đại tu gasket kit | Mô hình động cơ: | FE6T |
---|---|---|---|
OEM: | 10101-Z5728 | Gasket OEM: | 11044-Z5509 / 11/14/15 |
ứng dụng: | Xe tải xe tải | Vật chất: | Kim loại |
Điểm nổi bật: | engine gasket set,rebuild engine kits |
Chất lượng cao động cơ đại tu gasket kit cho Nissan mô hình động cơ FE6T
THIẾT BỊ GASKET KHÁC | MÔ HÌNH ĐỘNG CƠ | FE6T |
VẬT LIỆU CHUNG | Kim loại, Graphite, thép không gỉ hoặc amiăng | |
Độ cứng | 50A-80 bờ A, dung sai là ± 5 bờ A | |
Hiệu suất | Khả năng chống ăn mòn, nhiệt và dầu | |
Cân bằng hợp lý về sức mạnh và trọng lượng | ||
Thành phần bao gồm | 1 bộ đầy đủ bộ động cơ Gasket 1 bộ Trục Khuỷu phía trước + phía sau con dấu dầu 1 cái đầu xi lanh gasket, 1 cái Intake manifold gasket 1 cái Xả manifold gasket 1 cái Van bìa gasket 1pc thời gian bao gồm gasket 1pc dầu chảo gasket 16 cái Động Cơ Van Stem Seals Vòng chữ O Các miếng đệm nhỏ khác |
Chúng tôi có khác mô hình động cơ cho Nissan đại tu gasket kit như dưới đây:
1 | SD22 | 2164cc | FORK LIFT | 10101-V0625 | 11044-V1701 | SL | |
2 | SD23 | 2289cc | NHẶT LÊN | 10101-09W25 | 11044-09W01 | SL | |
3 | SD25 | 2488cc | FORK LIFT | 10101-10H27 | 11044-09W01 | SL | |
4 | SD33 | 3246cc | XE TẢI | 10101-C6825 | 11044-C8600 | SL | |
5 | TD-23 | 2289cc | PICKUPD21 | 10101-43G23 | 11044-02N01 / 02/03 | MT | |
6 | TD-25 | 2494cc | XE TẢI | 10101-43G25 | 11044-87G02 / 00 / 44G01 | MT | |
11044-87G03 | |||||||
7 | TD-27 | 2663cc | PICKUPD21 | 10101-43G27 / 86 | 11044-43G01 / 03 | MT | |
số 8 | TD-42 | 4169cc | SAFARIY60 | 10101-03J26 | 11044-06J00 | MT | |
SIVILANW40 | 10101-L9085 | 11044-08J25 | |||||
9 | RD-10 | XE BUÝT XE BUÝT | 10101-97027 | 11044-97005 | SA | ||
11044-97006 | |||||||
10 | RE-10 | 14313cc | XE BUÝT XE BUÝT | 10101-97229 / 8 | 11044-97007 | SL | |
10101-Z0826 | 11044-97009 | ||||||
11 | RF-10 | 21238cc | XE BUÝT XE BUÝT | 10101-Z0827 | 11044-97010 | SL | |
12 | RD-8 | 14313cc | XE BUÝT XE BUÝT | 10101-97025 / 26 | 11044-97500 / 01 | SA | |
(UD 315) | 10101-97128 | 11044-97502 | |||||
13 | RE-8 | 15000cc | XE BUÝT XE BUÝT | 10101-97225 | 11044-97503 / 04A | SL | |
(UD 315) | 10101-97227 | (138mm) | |||||
14 | RF-8 | 16991cc | XE BUÝT XE BUÝT | 10101-97725 / 827 | 11044-97505A | SL | |
(RD340) | 10101-97929 | ||||||
P1 | |||||||
15 | PF6-T | 13000cc | XE BUÝT XE BUÝT | 10101-98525 | 11044-96561 | MT | |
(CK450) | 10101-Z2327 / Z0727 | 11044-96564 | |||||
16 | PE6 | 11670cc | XE BUÝT XE BUÝT | 10101-96125 | 11044-96502 / 05 | SA | |
10101-96926 | (Mới) | ||||||
17 | PE6-T | 11670cc | XE BUÝT XE BUÝT | 10101-96525 | 11044-96510A / 317/560 | SL | |
10101-Z1827 | 11044-96569 | ||||||
18 | PD6 | 10308cc | XE BUÝT XE BUÝT | 10101-96025 | 11044-96002 / 04 | SA | |
10101-96026 | (Mới) | ||||||
19 | PD6T | 10308cc | XE BUÝT XE BUÝT | 10101-96027 | 11044-96007A | SL | |
10101-96627 | |||||||
20 | ND6 | 6842cc | XE BUÝT XE BUÝT | 10101-95025 / 28 | 11044-95000 / 01 | SA | |
21 | NE6 | 6842cc | XE BUÝT XE BUÝT | 10101-95325 | 11044-95003 | MT | |
22 | NE6T | 6842cc | XE BUÝT XE BUÝT | 10101-95529 | 11044-95003 | MT | |
23 | FE6 | 7000cc | XE BUÝT XE BUÝT | 10101-Z5428 | 11044-Z5509 / 11/14/15 | MT | |
10101-Z6625 | 11044-Z5518 | ||||||
24 | FE6-T | 7000cc | XE BUÝT XE BUÝT | 10101-Z5728 | 11044-Z5509 / 11/14/15 | MT | |
11044-Z5518 | |||||||
25 | FD6 | 5654cc | XE BUÝT XE BUÝT | 10101-Z5225 / 126 | 11044-Z5507 | SA | |
10101-Z5025 / 27 | 11044-Z5505 | ||||||
26 | FD6-T | 5654cc | XE BUÝT XE BUÝT | 10101-Z5525 / 6 | 11044-Z5507 | SA | |
27 | ED33 | 3298cc | XE TẢI | 10101-T9025 / 27 | 11044-T9000 / 01B | SA | |
28 | FD-46 | XE TẢI | 10101-02D27 | 11044-19D05 | MT | ||
29 | FD35-T | XE TẢI | 10101-11M26 / 11T26 | 11044-01T00 | MT | ||
10101-01T26 | 11044-01T01 | ||||||
30 | BD30 | TRACTOR | 10101-54T25 | 11044-54T05 | MT | ||
31 | QD32 | XE TẢI | 10101-2S625 | 11044-1W400 | MT |
Lợi thế cạnh tranh:
1. Kỹ thuật: công nghệ tiên tiến, khả năng R & D mạnh
2. sản phẩm: loạt các mô hình đáp ứng nhu cầu của bạn
3. đóng gói: đáp ứng yêu cầu của bạn
4. giao hàng: giao hàng nhanh, bởi vì chúng tôi có cổ phiếu lớn
5. Dịch vụ: chuyên nghiệp nhất, hiệu quả và đáng tin cậy dịch vụ
Chi tiết hình ảnh cho FE6T đại tu gasket kit:
Chúng tôi cũng có một loạt các phụ tùng thay thế khác cho lựa chọn của bạn:
Chào mừng bạn yêu cầu của bạn, chúng tôi sẽ luôn luôn được ở đây dịch vụ cho bạn !!!
Người liên hệ: Ms. Jessica
Tel: 86 13668943876
Fax: 86-20-86056211