Gửi tin nhắn

Công ty TNHH Phụ tùng ô tô Quảng Châu Teikuko

Email: jtp@jtp88.com

Điện thoại di động (whatsApp): +86 13668943876

Skype: jessica76263

Về chúng tôi
Tham quan nhà máy
Kiểm soát chất lượng
Liên hệ chúng tôi
Nhà Sản phẩmBộ phận tăng áp động cơ

Bộ phận tăng áp động cơ 761615-0012 cho xe tải Nissan GT4088R

Bộ phận tăng áp động cơ 761615-0012 cho xe tải Nissan GT4088R

  • Bộ phận tăng áp động cơ 761615-0012 cho xe tải Nissan GT4088R
  • Bộ phận tăng áp động cơ 761615-0012 cho xe tải Nissan GT4088R
  • Bộ phận tăng áp động cơ 761615-0012 cho xe tải Nissan GT4088R
  • Bộ phận tăng áp động cơ 761615-0012 cho xe tải Nissan GT4088R
Bộ phận tăng áp động cơ 761615-0012 cho xe tải Nissan GT4088R
Thông tin chi tiết sản phẩm:
Nguồn gốc: Trung Quốc
Hàng hiệu: JTP
Số mô hình: GT4088R
Certifiion: ISO9001:2008;ISO/TS16949:2009
Thanh toán:
Số lượng đặt hàng tối thiểu: 1pcs
Giá bán: negotiation
chi tiết đóng gói: Trước tiên được đóng gói trong thùng carton, sau đó được gia cố bằng bao tải màu xanh lá cây để đóng
Thời gian giao hàng: Thông thường trong vòng một tuần sau khi nhận được thanh toán
Điều khoản thanh toán: T/T, Western Union
Khả năng cung cấp: 5000PCS mỗi tháng
Tiếp xúc
Chi tiết sản phẩm
Mô tả: Hiệu suất bóng mang OEM: 14201-Z600B
Xe hơi loại: Bộ tăng áp Vật chất: K18
một phần số: 761615-0012 Kích thước: 330 * 270 * 320 mm
Xe làm: Nissan Turbocharger GT4088R Động cơ: ISG11
Quyền lực: 700 kw Trọn gói: Thùng Nuetral
Bảo hành: 12 tháng
Điểm nổi bật:

bộ phận động cơ diesel

,

tăng áp tự động

Động cơ tăng áp cho Nissan Truck GT4088R Động cơ Diesel Turbo 761615-0012

Thông số kỹ thuật của Turbosharger:

OEM 14201-Z600B
Nhiên liệu Dầu diesel
Nhãn hiệu Honeywell-Garrett
Kiểu Bộ tăng áp
Nguồn gốc Quảng Châu
Thời gian giao hàng 1-5 ngày
Moq 1-5 chiếc
Gói Thùng cạc-tông
Sự bảo đảm 12 tháng
Khả năng cung cấp 1000 chiếc / tuần


MÔ TẢ SẢN PHẨM:

Bánh xe hoàn toàn cân bằng cho phản ứng ga tốt nhất.

Ổ cắm 2,4 "cho áp suất thấp.

Vòng bi bằng đồng được sử dụng cho ống turbo nhanh và ma sát thấp.

Vòng đệm cổ bằng đồng hiệu suất cao được sử dụng cho ma sát thấp.

Vòng dầu Chromoly hiệu suất cao được sử dụng để có tuổi thọ cao hơn.

Hàng mới 100.

Thông số kỹ thuật máy nén:

42,20mm nhỏ

64,95mm chính

Nhà ở tuabin CT26

Thông số tuabin:

51,90mm nhỏ

67,55mm chính

Mặt bích ống xả với thiết kế cuộn kép CT26

Chú thích:

Đây không phải là một bu lông trực tiếp trên turbo. Nâng cấp bộ tăng áp sẽ yêu cầu sửa đổi / các mục bổ sung cho ứng dụng của bạn để phù hợp

Các tính năng của bộ tăng áp của chúng tôi:

1. Chất lượng cao và giá cả cạnh tranh.

2. Tuổi thọ dài, dịch vụ sau bán hàng tốt.

3. 100% mới, kiểm tra và kiểm tra nghiêm ngặt.

4. Đóng gói xuất khẩu tiêu chuẩn.

5. Bảo hành chất lượng một năm.

6. Có cổ phiếu mạnh, đơn hàng nhỏ là chấp nhận được

7. Các loại có thể lựa chọn với các mẫu xe khác nhau.

8. Cải thiện sức mạnh và tăng mô-men xoắn

9. Cải thiện tiết kiệm nhiên liệu và giảm tiêu thụ nhiên liệu

10. Giảm khí thải và giảm ô nhiễm môi trường

GIAO HÀNG VÀ ĐÓNG GÓI:

Chế độ vận chuyển: Bằng đường hàng không, đường biển, đường cao tốc (DHL, FedEx, v.v.)
Thời gian vận chuyển tiêu chuẩn: Bằng đường hàng không trong vòng 5-6 ngày. Bằng DHL: trong vòng 4-5 ngày. Biển khoảng 1 tháng
Đóng gói tiêu chuẩn: Thùng carton hoặc gỗ
Đóng gói đặc biệt: Chúng tôi có thể thảo luận và hỗ trợ bạn.

Mô tả Sản phẩm:

HYUNDAI TURBO ALOG LY
KHÔNG. XE MÔ HÌNH TURBO MÃ TURBO
1 HYUNDAI KIA GT17 / GT1749S-D4AL 28230-41730
2 HYUNDAI GT1544V VNY 28201-2A400
3 HYUNDAI SANTA FE 2.0 CRDI GT1749V 28231-27900
4 SANTA FE 1.8 GT1749V 28200-4A480
5 HYUNDAI-KIA GT1749V 28200-4A470
6 HYUNDAI / BAUD GT1749V / K03 53039700127
7 Xe buýt HYUNDAI CHRORYS GT1749S-D4AE 28230-41422
số 8 HUYNDAI PORTER 2.5LD GT1749S-D4BH-1 28200-42700 / 42610
9 HYUNDAI STAREX GT1749S-D4BH-2 28200-42600
10 HYUNDAI H-1 GT1749S-D4BH (4D56T) 28200-42560
11 XE TẢI HYUNDAI GT2052S 28230-41450
12 HYUNDAI-KIA SORENTO 2.5 CRADI GT1725S-D4CB 28200-4A101
13 XE HYUNDAI TD025 28231-27500
14 HYUNDAI TERRACAN TCI TD04 # 3 4917701515
MR355225
28200-42540
15 HYUNDAI TERRACAN 2.5L TD04 # 3 49177-01515
MR355225
28200-4A200
16 HYUNDAI STAREX VĂN 2.5L TD04 # 6 28200-4a201 / 04210
17 HYUNDAI SANTA FE JEEP TD04L-14T 49377-01210
18 KIỂM TRA HYUNDAI HYUNDAI 220-7 3528794
19 KIỂM TRA HYUNDAI HYUNDAI 225-7 4038475
20 KIỂM TRA HYUNDAI HYUNDAI 220-5 3802651
21 KIỂM TRA HYUNDAI HYUNDAI 210-5 3528794
22 KIỂM TRA HYUNDAI HYUNDAI 210-3 4035373
ISUZU TURBO ALOG LY
KHÔNG. XE MÔ HÌNH TURBO MÃ TURBO
1 ISUZU TROOPER PIAZZA RHB5-VI58 8944739540
2 ISUZU ISUZU TROOPER RHB5-VI95 8970385180
3 ISUZU RHB5-4JB1T 8971760801
4 ISUZU XÂY DỰNG HT12-17A RHB5-4JG1T 8972389791
5 ISUZU QINGLING PICK-UP RHB5 8970385180
6 ISUZU RHF-4JB1T 8973311850
7 ISUZU DẦU RHF4 XNZ1112-600000
số 8 ISUZU QINGLING PICK-UP (RODEO) RHF5 / RHF4H 4JB1T 8971397243
9 ISUZU-MAX 2.5TD RHF5-4JA1L 8972402101
10 ISUZU RODEO PICKUP D-MAX3.0 RHF5-4JH1T 8973544234
11 SISUZU USUZU TROOPER RHF5-4JXITC 8971371098
12 XE VỆ SINH ISUZU RHF5B-4KH1 4JB1 1118010850
13 Xe tải ISUZU GT2560-4HE1 700716-0009
14 ISUZU 4D31 / TD04L 49189-00550
15 Xe tải ISUZU NPR TB2518-4BT2T 466898-5006
16 Xe tải ISUZU TB2568-4DB2 466409-0002
17 Xe tải ISUZU FXZ 320 TF08L 49134-01523
18 SINOTRucks-AUMAN TBP420 6HE1 471089-5008
IVECO TURBO ALOG LY
KHÔNG. XE MÔ HÌNH TURBO MÃ TURBO
1 IVECO HÀNG NGÀY 2.8L GT17 720 380-5001
454061-0010
2 IVECO SOFM GT17 708162-5001
3 XE TẢI IVECO H3B 3530555/4863360
4 XE TẢI IVECO HY55V SỐ 4046945
5 XE TẢI IVECO HX50W 3597546/504033071
6 Xe tải và xe buýt IVECO S340 4LGK 5232-970-3267
7 MÁY XAY IVECO / CNH TA2505 454163-0002
số 8 Xe tải và xe buýt IVECO TA5126 4854264
9 IVECO 210PS TB2573 TB25  
10 IVECO TB25 491021-5001
11 IVECO TB25 471021-5008
12 IVECO TB25 471021-5007
13 IVECO TB25 471169-5001
14 BỆNH VIỆN IVECO
PHONG CÁCH ALLIS
TO4B66 4845243
DANH MỤC KATO TURBO CỦA LY
KHÔNG. XE MÔ HÌNH TURBO MÃ TURBO
1 KATO HD450 (4D31) 49178-00550
2 KIỂM TRA KATO-700-5 HD700-5 (S6D31) 49179-00110
3 KIỂM TRA KATO-700-7 HD700-7 (6D31) 49179-00240
4 KIỂM TRA KATO-800-7 TD06-17A (6D14) 49179-00110
5 KIỂM TRA KATO-800-5 TD06-17C (6D31T) 49179-02110
6 KIỂM TRA KATO-510/512 4D31 / TD05 49189-00800
KAWASAKI TURBO ALOG LY
KHÔNG. XE MÔ HÌNH TURBO MÃ TURBO
1 KAWASAKI LOADER KKL85Z 14201-96003
KOBELCO TURBO ALOG LY
KHÔNG. XE MÔ HÌNH TURBO MÃ TURBO
1 KIỂM TRA KOBELO SK120 TD04H-15G 894367-5161
2 KIỂM TRA KOBELO SK200-3 (TA31) 49185-01010 / ME088752
3 KIỂM TRA KOBELO SK200-5 (6D34) 49185-01020 / ME088840
4 KIỂM TRA KOBELO SK210-8 24100-4631A
5 KIỂM TRA KOBELO SK250-8 / 260-8 761916-6 / S1760-E0010
6 KIỂM TRA KOBELO SK350-8 S1760-E0200
764247-5001S
7 KIỂM TRA KOBELO SK230-6E (6D34) ME441234
số 8 KOBELCO LK300-2 / LX70 RHB6 894418-3210 C1538702
DANH MỤC TURBO CỦA LYROVER
KHÔNG. XE MÔ HÌNH TURBO MÃ TURBO
1 XE ĐẠP XE PASSENGER 1995 T250 452055-0004
MACK TURBO ALOG LY
KHÔNG. XE MÔ HÌNH TURBO MÃ TURBO
1 1995-01 XE TẢI S300A 167778/169636
2 XE TẢI 4LEK 311644
KOMATSU TURBO ALOG LY
KHÔNG. XE MÔ HÌNH TURBO MÃ TURBO
1 KIỂM TRA KOMATSU PC100-5 / TA3103 6205-81-8110
465636-0206
2 KIỂM TRA KOMATSU PC120-5 / TA3103 6505-81-8110
3 KIỂM TRA KOMATSU PC120-6 / HX30 6732-81-8102 3839804
4 KIỂM TRA KOMATSU PC130-7 / TD04L (7) 6208-81-8100
49377-01610
5 KIỂM TRA KOMATSU PC130-7 (2) /
TA04-10T (9)
6205-81-8270
49377-01600
6 KIỂM TRA KOMATSU PC200  
7 KIỂM TRA KOMATSU PC200-3 / TO4S59 6137-82-8200
465044-0261
số 8 KIỂM TRA KOMATSU PC200-5 / TO4S59 6207-81-8210
465044-5251
9 KIỂM TRA KOMATSU PC200-6 / TA3137 6207-81-8330
700836-0001
10 KIỂM TRA KOMATSU PC200-7 / HX35 6738-81-8091 3595157
11 KIỂM TRA KOMATSU PC200-8 / HX35 6754-81-8090 4037469
12 KIỂM TRA KOMATSU PC220-6 / HX35 6735-81-8401
3539697/3539297
13 KIỂM TRA KOMATSU PC220-7 / HX35W 6738-81-8192
14 KIỂM TRA KOMATSU PC300 6151-81-8400
15 KIỂM TRA KOMATSU PC300-5 / TA3103 3222-21-8210
466704-5203
16 KIỂM TRA KOMATSU PC300-6 6222-83-8171
17 KIỂM TRA KOMATSU PC360-7 6743-81-8040
18 KIỂM TRA KOMATSU PC400-65 / TA4532 6152-82-8110
465105-003
19 KIỂM TRA KOMATSU PC400-65 / TA4532 6152-82-8210
20 KIỂM TRA KOMATSU PC400-7 / S400 6156-81-8170 / 319494
21 KOMATSU BULLDOZER D155 / KTR130-11F 6502-13-2003
22 KOMATSU BULLDOZER D355 / KTR130-9G 6502-12-9005
23 DOMATSU LOADER D155 SERIS KTR110 6505-52-5410
24 KOMATSU LOADER KTR110L-585E 6505-65-5030
25 KIỂM TRA KOMATSU PC1250SP-7 / S500 6240-81-8300
26 KIỂM TRA KOMATSU PC100 / 200 HX25W 4038790/35660009
4089714
  KIỂM TRA KOMATSU PC400-8 6506-21-5020
DANH MỤC TURBO CỦA LY
KHÔNG. XE MÔ HÌNH TURBO MÃ TURBO
1 XE TẢI MAN / VOLOVO D2866LF25 K31 53319887201
2 MAN DEUTZ 1015 S3A 4224228/61560110227
04224339KZ316040
3 Xe tải MAN K29 53299787105
  Xe tải MAN K35 S400 S028 317216 2E10-0233
A0070961299KZ
MAZDA TURBO ALOG LY
KHÔNG. XE MÔ HÌNH TURBO MÃ TURBO
1 MAZDA BRAVO B2500 2.5 LITER RHF5 VC430089
MITSUBISHI TURBO ALOG CỦA LY
KHÔNG. XE MÔ HÌNH TURBO MÃ TURBO
1 MITSUBISHI L200 2.5TD NƯỚC TD04 4D56 49177-01502
2 MITSUBISHI L200 2.5 TD 4WD DẦU TD04 4D56 49177-01510
3 MITSUBISHI PAJERO TD04 4M40 NƯỚC 49135-03101
4 MITSUBISHI PAJERO II 2.8TD DẦU TD04 4M40 49135-03130
5   DẦU TD04 4M41 49135-03411
6   NƯỚC TD04 4M41 49135-03410
7 MITSUBISHI CANTER TD05H-12G-6 4D34 49178-02385
ME014881
49178/03122
số 8 MITSUBISHI XE TẢI CANTER TD06-4 4D34 49179-00260
9 MITSUBISHI CANTER TD07 6D15T 49175-00418
10 MITSUBISHI CANTER TD07-9 6D16T 49187-00270
11 XE TẢI MITSUBISHI FUSO TD07-2 6D16T 49187-00200
12 MITSUBISHI D6114ZG2B / D6114ZG5B TD07 49187-02700
OEM: D38-000-682
13 KIỂM TRA MITSUBISHI TD07S 49187-02500
14 MITSUBISHI TD08H 49188-04210T
49188-04073
15 MITSUBISHI TD08H 49188-04073
49188-04210T
16 MITSUBISHI TD08H-1 6WF1 49188-01813
17 MITSUBISHI CANTER TD08 (6D22T) 49188-01261
18 MITSUBISHI CANTER TD08 (6D24T) 49188-01651
19 MITSUBISHI TD08H 48188-04001
080716110
G38-000-310
20 MITSUBISHI L200 2.5TDI TF035 49135-02652
MR968080
21 MITSUBISHI PAJERO TF035 49135-04210
22 MITSUBISHI 4D5CD1 RHF4 1515A029

Câu hỏi thường gặp:

Q1. Chính sách mẫu của bạn là gì?

Trả lời: Chúng tôi có thể cung cấp mẫu nếu chúng tôi đã đọc các bộ phận trong kho, nhưng khách hàng phải trả chi phí mẫu và chi phí chuyển phát nhanh.

Câu 2. Điều khoản thanh toán của bạn là gì?

A: T / T, Western Union.

Câu 3. Thời gian giao hàng của bạn là gì?

A: 3 đến 7 ngày.

Q4. Làm thế nào về dịch vụ khách hàng và dịch vụ hậu mãi của bạn?

A: dịch vụ trực tuyến 24 giờ. Vấn đề 48 giờ đã hứa hẹn.

Câu 5. Bạn có bộ phận nhựa cây trong kho không?

A: Vâng.

Q6. Bạn là nhà máy hay công ty thương mại?

A: Hội nhập công thương

HÌNH ẢNH TURBOCHARGER NHƯ DƯỚI ĐÂY:


CHÀO MỪNG BẠN YÊU CẦU, CHÚNG TÔI SWAY LUÔN Ở ĐÂY

DỊCH VỤ CHO BẠN!

Chi tiết liên lạc
Guangzhou Teikuko Auto Parts Co.,ltd

Người liên hệ: Ms. Jessica

Tel: 86 13668943876

Fax: 86-20-86056211

Gửi yêu cầu thông tin của bạn trực tiếp cho chúng tôi (0 / 3000)