Công ty TNHH Phụ tùng ô tô Quảng Châu Teikuko
Email: jtp@jtp88.com
Điện thoại di động (whatsApp): +86 13668943876
Skype: jessica76263
Công ty TNHH Phụ tùng ô tô Quảng Châu Teikuko
Email: jtp@jtp88.com
Điện thoại di động (whatsApp): +86 13668943876
Skype: jessica76263
Nguồn gốc: | Trung Quốc |
Hàng hiệu: | YJL |
Số mô hình: | 4M40 |
Certifiion: | ISO9001:2008 |
Số lượng đặt hàng tối thiểu: | 1 tập |
---|---|
Giá bán: | negotiation |
chi tiết đóng gói: | Đóng gói trong thùng carton hoặc đáp ứng yêu cầu của khách hàng |
Thời gian giao hàng: | Thường trong vòng một tuần sau khi nhận được thanh toán |
Điều khoản thanh toán: | T/T, Western Union, MoneyGram |
Khả năng cung cấp: | 1000 bộ mỗi tháng |
Tên: | REPAIR KIT | Mô hình động cơ: | 4M40 |
---|---|---|---|
OEM: | ME200752 ME200751 | Kích thước: | STD |
ứng dụng: | Mitsubishi | Vật chất: | Kim loại |
Điểm nổi bật: | engine gasket set,rebuild engine kits |
Bộ phận động cơ MITSUBISHI 4m40, bộ lót động cơ diesel và gasket đầu có sẵn
Tên | ĐẦU GIOĂNG |
OEM | ME200752 ME200751 |
Số động cơ | 4M40 |
Vật chất | Kim loại / graphite / thép không gỉ |
Đóng gói | ban đầu / tùy chỉnh / trung tính |
Mẫu vật | có sẵn |
D ry elive | 3-5 ngày |
Ưu điểm | Chất lượng cao, kiểm tra hiệu suất 100% |
Đang chuyển hàng | không khí / phát nhanh quốc tế / tàu |
Thanh toán | công đoàn phương tây / T / T |
Chúng tôi có các mô hình động cơ khác cho MITSUBISHI đại tu gasket kit như dưới đây:
1 | 4D56 | 2476cc | PAJERO TD | MD997249 | MD112531 | SL | |
2 | 4DR51 | 2659cc | CANTER TRUCK2700 | ME997346 | ME001345 | SL | |
3 | 4DR7 | CANTER TRUCK3000 | ME997276 | ME001642 | SL | ||
4 | 4DQ5 | TRAO CANTER | 30694-50053 | 30601-23103 | SL | ||
5 | 4D30 | 3298cc | CANTER ROSA | ME018801 | ME011008 | SL | |
6 | 4D31 | 3298cc | CANTER | ME999278 / 279 | ME013326 | MT | |
7 | 4D32 | 3657cc | CANTER ROSA | ME999662 | ME013330 | MT | |
số 8 | 4D33 | 4214cc | CANTER | ME999995 | ME013334 | MT | |
9 | 4D34T | 3907cc | CANTER | ME997275 | ME013300 | MT | |
10 | 4D35 | CANTER | ME996360 | ME011110B | GP | ||
11 | 4M40 | 2835cc | MONTERO PAJERO | ME996512 | ME200751 | GP | |
12 | 6DC-2 | 9955cc | XE BUS 10000 | 31194-40011 | 31101-41402 | SL | |
13 | 6D20 | XE BUÝT XE BUÝT | ME057239 | ME051376 | MT | ||
14 | 6D22 | 11149cc | XE BUÝT XE BUÝT | ME999730 | ME051021 (5R) | MT | |
15 | 6D22-T | 11149cc | XE BUÝT XE BUÝT | ME999370 | ME051132 | MT | |
16 | 6D10 | 5974cc | XE BUS 7000 | ME038091 | ME031857 | SL | |
17 | 6D11 | FK516 MK516 | ME999457 | ||||
18 | 6D14 | 6557cc | XE BUÝT XE 6600 | ME038219 | ME031916 | SL | |
19 | 6D14T | 6557cc | XE BUÝT XE BUÝT | ME999458 | ME031916 | SL | |
20 | 6D142AT | 6557cc | XE BUÝT XE 6600 | ME999458 | ME071326 | SL | |
21 | 6D15 | 6919cc | XE BUÝT XE BUÝT | ME999219 | ME030913 (126mm) | SL | |
22 | 6D15T | 6919cc | XE BUS 7000 | ME999038 | ME030913 (126mm) | SL | |
37 | 6D15-2AT | XE BUÝT XE BUÝT | ME997228 | ME071910 (117mm) | SL | ||
38 | 6D15-3AT | XE BUÝT XE BUÝT | ME996273 (Mới) | ME071911 (117mm) | SL | ||
39 | 6D16 | 7545cc | XE BUÝT XE BUÝT | ME999903 | ME071328 (119,5 mm) | SL | |
ME996291 | ME071955 (119,5 mm) | SL | |||||
40 | 6D16-T | 7545cc | XE BUÝT XE BUÝT | ME997356 | ME071286 (122,5 mm) | SL | |
FK416 516 | ME996283 | ME071957 (122,5 mm) | SL | ||||
41 | 6DS7 | 5430cc | XE BUÝT XE BUÝT | ME021798 | ME022821 | SL | |
42 | 6D31 | 4948cc | CANTER | ME999821 | ME081541 | MT | |
43 | 6D31-T | 4948cc | CANTER | ME997692 | ME081541 | MT | |
44 | 6D34 | ME997397 | ME081734 | MT | |||
P3 | |||||||
45 | 6DB | 8550cc | XE BUÝT XE BUÝT | 30094-94100 | 30001-05103 | SL | |
SA | |||||||
46 | 8DC-4 | 13273cc | XE BUÝT XE BUÝT | 31294-40021 | 31201-62401 (247) | SL | |
47 | 8DC-81 | 14886cc | XE BUÝT XE BUÝT | ME067066 | 31201-32100 | SL | |
48 | 8DC-82 | 16031cc | XE BUÝT XE BUÝT | ME067069 | 31201-32100 | SL | |
49 | 8DC-90 | 16031cc | XE TẢI XE BUÝT 16000 | ME067069 | 31201-32100 | SL | |
50 | 8DC-91 | 16031cc | XE BUÝT XE BUÝT | ME999607 | 31201-32100 | SL | |
51 | 8DC-92A | 16031cc | XE BUÝT XE BUÝT | ME999668 | 31201-32100 | SL | |
52 | 8DC-11 | XE BUÝT XE BUÝT | ME999669 | ME064981 (11) | SL | ||
53 | 10DC-6 | XE BUÝT XE BUÝT | 31994-70010 | 31901-42809 | SL | 10DC8 | |
54 | S4E-1 | TRACTOR | 34494-03021 | 34401-13101 | SL | ||
55 | S4E-2 | TRACTOR | 34494-01073 | 34401-13201 | SL | ||
56 | S4K | TRACTOR | 34294-00011 | 34201-00704 | MT | ||
57 | S4F | TRACTOR | 36794-00011 | 34401-13201 | SL | ||
58 | S4S | TRACTOR | 32A94-00010 | 32A01-02201 | SL | ||
MT | |||||||
59 | S6E | TRACTOR | 34794-00014 | 31601-01300 | SL | ||
60 | S6E2 | TRACTOR | 34794-50042 | 34601-02100 | SL | ||
61 | S6K | 6380cc | TRACTOR | 34494-10011 | 34301-00203 | MT | |
SL | |||||||
62 | S6S | TRACTOR | 32B94-00010 | 32B01-12100 | SL | ||
MT |
Lợi thế cạnh tranh:
1. Kỹ thuật: công nghệ tiên tiến, khả năng R & D mạnh
2. sản phẩm: loạt các mô hình đáp ứng nhu cầu của bạn
3. đóng gói: đáp ứng yêu cầu của bạn
4. giao hàng: giao hàng nhanh, bởi vì chúng tôi có cổ phiếu lớn
5. Dịch vụ: chuyên nghiệp nhất, hiệu quả và đáng tin cậy dịch vụ
Hình ảnh chi tiết cho MIUSUBISHI 4M40 HEAD GASKET:
Chúng tôi cũng có một loạt các phụ tùng thay thế khác cho lựa chọn của bạn:
Chào mừng bạn yêu cầu của bạn, chúng tôi sẽ luôn luôn được ở đây dịch vụ cho bạn !!!
Người liên hệ: Ms. Jessica
Tel: 86 13668943876
Fax: 86-20-86056211